fillet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fillet
Phát âm : /'filit/
+ danh từ
- dây bưng, dải lụa (để buộc đầu)
- (y học) băng (để buộc bó vết thương)
- (kiến trúc) đường chỉ vòng
- đường gân, đường gờ (trên bìa sách...)
- thịt bê cuốn, thịt bò cuốn, cá lạng cuốn
- khúc cá to
- (số nhiều) lườn (ngựa, bò...)
+ ngoại động từ
- buộc bằng dây băng
- trang trí bằng đường chỉ vòng
- róc xương và lạng (thịt, cá...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stopping taenia tenia lemniscus filet fish fillet fish filet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fillet"
Lượt xem: 737