flit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flit
Phát âm : /flit/
+ danh từ
- sự dọn nhà, sự di chuyển chỗ ở
+ nội động từ
- di cư, di chuyển
- đổi chỗ ở, chuyển chỗ ở
- đi nhẹ nhàng, bay nhẹ nhàng, vụt qua
- memories flit through mind
những ký ức vụt qua trong trí óc
- memories flit through mind
- (Ê-cốt) lỉnh, chuồn (để khỏi trả nợ)
- bay chuyền (chim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flit"
Lượt xem: 487