fleet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fleet
Phát âm : /fleet/
+ danh từ
- đội tàu, hạm đội
- đội máy bay, phi đội
- đoàn tàu, đoàn xe (của ai)
- the fleet
- hải quân
- Fleet Air Arm
- binh chủng không quân (của hải quân Anh)
- fleet of the desert
- đoàn lạc đà trên sa mạc
+ danh từ
- vịnh nhỏ
+ tính từ
- (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
- a fleet horse
ngựa phi nhanh
- to be fleet of foot
nhanh chân
- a fleet horse
- nông cạn
+ phó từ
- nông
- to plough fleet
cày nông
- to plough fleet
+ nội động từ
- biến, lướt qua, lướt nhanh
- bay nhanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fleet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fleet":
fault felt felty field filet fillet flat flawed fled fleet more... - Những từ có chứa "fleet":
count fleet fleet fleet street fleeting fleetingness fleetness - Những từ có chứa "fleet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạm đội Phong Trào Yêu Nước Hà Nội
Lượt xem: 962