--

fleet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fleet

Phát âm : /fleet/

+ danh từ

  • đội tàu, hạm đội
  • đội máy bay, phi đội
  • đoàn tàu, đoàn xe (của ai)
  • the fleet
    • hải quân
  • Fleet Air Arm
    • binh chủng không quân (của hải quân Anh)
  • fleet of the desert
    • đoàn lạc đà trên sa mạc

+ danh từ

  • vịnh nhỏ

+ tính từ

  • (thơ ca) (văn học) nhanh, mau, mau chóng, nhanh chóng
    • a fleet horse
      ngựa phi nhanh
    • to be fleet of foot
      nhanh chân
  • nông cạn

+ phó từ

  • nông
    • to plough fleet
      cày nông

+ nội động từ

  • biến, lướt qua, lướt nhanh
  • bay nhanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fleet"
Lượt xem: 893