--

fluke

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fluke

Phát âm : /fluke/

+ danh từ

  • sán lá, sán gan (trong gan cừu)
  • khoai tây bầu dục
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cá bơn

+ danh từ ((cũng) flue)

  • đầu càng mỏ neo
  • đầu đinh ba (có mấu)
  • thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi

+ danh từ

  • sự may mắn
    • to win by a fluke
      may mà thắng

+ động từ

  • may mà trúng, may mà thắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fluke"
Lượt xem: 244