--

fleck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fleck

Phát âm : /fleck/

+ danh từ

  • vết lốm đốm
  • đốm sáng, đốm vàng
    • flecks sunlight under a tree
      những đốm nắng dưới bóng cây
  • (y học) hết hoe
  • phần nhỏ li ti, hạt
    • a fleck of dust
      hạt bụi

+ ngoại động từ

  • làm lốm đốm, điểm
    • a sky flecked with clouds
      bầu trời lốm đốm may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fleck"
Lượt xem: 465