fleck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fleck
Phát âm : /fleck/
+ danh từ
- vết lốm đốm
- đốm sáng, đốm vàng
- flecks sunlight under a tree
những đốm nắng dưới bóng cây
- flecks sunlight under a tree
- (y học) hết hoe
- phần nhỏ li ti, hạt
- a fleck of dust
hạt bụi
- a fleck of dust
+ ngoại động từ
- làm lốm đốm, điểm
- a sky flecked with clouds
bầu trời lốm đốm may
- a sky flecked with clouds
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fleck"
Lượt xem: 513