flurry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flurry
Phát âm : /flurry/
+ danh từ
- cơn gió mạnh; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơn mưa dông bất chợt; trận mưa tuyết bất chợt
- sự nhộn nhịp, sự náo động; sự xôn xao, sự bối rối
- cơn giãy chết của cá voi
- sự lên giá xuống giá bất chợt (ở thị trường chứng khoán)
+ ngoại động từ
- làm nhộn nhịp, làm náo động; làm xôn xao, làm bối rối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snow flurry bustle hustle ado fuss stir confuse disconcert put off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flurry"
Lượt xem: 542