fathom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fathom
Phát âm : /'fæðəm/
+ danh từ, số nhiều fathom, fathoms
- sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m)
+ ngoại động từ
- đo chiều sâu (của nước) bằng sải
- (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò
- (từ cổ,nghĩa cổ) ôm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fathom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fathom":
fathom fatten - Những từ có chứa "fathom":
fathom fathomable fathometer fathomless fathomlessness fathoms unfathomable unfathomableness unfathomed - Những từ có chứa "fathom" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lường dò
Lượt xem: 641