foliated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foliated+ Adjective
- (đặc biệt là đá biến chất, biến thể) có những lớp, những vỉa đá mỏng như hình lá
- được trang trí bằng lá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
foliate foliaceous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foliated"
Lượt xem: 279