--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fooling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fooling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fooling
+ Adjective
cẩu thả, tùy tiện, tình cờ, ngẫu nhiên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fooling"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"fooling"
:
failing
feeling
filing
filling
flaming
fling
flowing
flung
flying
following
more...
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
fooling
:
cẩu thả, tùy tiện, tình cờ, ngẫu nhiên