footed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: footed+ Adjective
- có chân, bàn chân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "footed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "footed":
fate fated fed feed fetid foetid food foot fytte fête more... - Những từ có chứa "footed":
barefooted cloven-footed club-footed comb-footed spider dusky-footed wood rat fast-footed flat-footed footed four-footed heavy-footed more... - Những từ có chứa "footed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẻo chân nhon nhỏn
Lượt xem: 110