forecast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forecast
Phát âm : /fɔ:'kɑ:st/
+ danh từ
- sự dự đoán trước; sự dự báo trước
- weather forecast
dự báo thời tiết
- weather forecast
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa
+ ngoại động từ, forecast, forecasted
- dự đoán, đoán trước; dự báo
- to forecast the weather
đự báo thời tiết
- to forecast the weather
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forecast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "forecast":
forecast forest - Những từ có chứa "forecast":
forecast forecastle weather-forecast - Những từ có chứa "forecast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dự báo dự đoán quẻ
Lượt xem: 832