foreshorten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foreshorten
Phát âm : /fɔ:'ʃɔ:tn/
+ ngoại động từ
- vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)
Từ liên quan
Lượt xem: 552