fraught
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fraught
Phát âm : /frɔ:t/
+ tính từ
- đầy
- fraught with danger
đầy nguy hiểm
- fraught with danger
- (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fraught(p) pregnant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fraught"
Lượt xem: 596