frog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frog
Phát âm : /frɔg/
+ danh từ
- (động vật học) con ếch, con ngoé
+ danh từ
- (động vật học) đế guốc (chân ngựa)
+ danh từ
- quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê
- khuy khuyết thùa (áo nhà binh)
+ danh từ
- (ngành đường sắt) đường ghi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gaul toad toad frog anuran batrachian salientian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "frog":
farce farcy forage force forego forge forgo fork frass freak more... - Những từ có chứa "frog":
cricket frog eastern cricket frog frog frog's-march frog-fish frog-in-the-throat frog-march frogged froggy frogling more... - Những từ có chứa "frog" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ếch nhảy cừu ngóe ễnh ương chàng hiu gà đồng hàm ếch nhái chộp
Lượt xem: 621