--

fry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fry

Phát âm : /frai/

+ danh từ

  • cá mới nở, cá bột
  • cá hồi hai năm

+ danh từ

  • thịt rán

+ động từ

  • rán, chiên
  • to have other fish to fry
    • fish
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fry"
Lượt xem: 601