--

wangle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wangle

Phát âm : /'wæɳgl/

+ danh từ

  • thủ đoạn, mánh khoé

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) đạt (mục đích gì) bằng thủ đoạn mánh khoé
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wangle"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "wangle"
    wangle winkle
  • Những từ có chứa "wangle"
    wangle wangler
Lượt xem: 467