cook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cook
Phát âm : /kuk/
+ danh từ
- người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi
- too many cooks spoil the broth
- (tục ngữ) lắm thầy thối ma
+ ngoại động từ
- nấu, nấu chín
- (thông tục) giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu...)
- to cook an election
gian lận trong cuộc bầu cử
- to cook an election
- (từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy...)
- to be cooked
bị kiệt sức
- to be cooked
+ nội động từ
- nhà nấu bếp, nấu ăn
- chín, nấu nhừ
- these potatoes do not cook well
khoai tây này khó nấu nhừ
- these potatoes do not cook well
- to cook off
- nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
- to cook up
- bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện...)
- dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu)
- to cook somebody's goose
- (từ lóng) giết ai, khử ai đi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Cook James Cook Captain Cook Captain James Cook fudge manipulate fake falsify wangle misrepresent fix ready make prepare
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cook"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cook":
c c cack cage cagy cake case cash cask caw more... - Những từ có chứa "cook":
cook cook strait cook-book cook-house cook-room cook-shop cook-stove cooke cooked cooker more... - Những từ có chứa "cook" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bếp nấu cấp dưỡng nấu ăn anh nuôi nấu nướng làm bếp bày chuyện đặt lưng lé more...
Lượt xem: 884