gamut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gamut
Phát âm : /'gæmət/
+ danh từ
- (âm nhạc) gam
- (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt
- to experence the whole gamut of suffering
trải qua mọi nỗi đau kh
- to experence the whole gamut of suffering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gamut"
Lượt xem: 471