gnat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnat
Phát âm : /næt/
+ danh từ (động vật học)
- muỗi nhỏ, muỗi mắt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ruồi nhuế
- to train at a gnat
- (xem) strain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gnat":
gamut gannet gaunt genet gent giant gnat gonade - Những từ có chứa "gnat":
agnate agnatic agnation assignation chaetognathan co-signatory cognatation cognate cognate word cognation more...
Lượt xem: 566