genet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: genet
Phát âm : /'dʤenit/
+ danh từ
- (động vật học) cây genet
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Genetta genetta Genet Jean Genet Edmund Charles Edouard Genet Citizen Genet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "genet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "genet":
gamete gamut gannet gaunt genet gent giant gnat gowned gemmed - Những từ có chứa "genet":
abiogenetic abiogenetically agamogenetic androgenetic anthropogenetic autogenetic biogenetic biogenetical blastogenetic cenogenetic more...
Lượt xem: 742