--

gasconade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gasconade

Phát âm : /'gæskə'neid/

+ danh từ

  • thói khoe khoang khoác lác

+ nội động từ

  • khoe khoang khoác lác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gasconade"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "gasconade"
    gasconade gonade
Lượt xem: 414