gnu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gnu
Phát âm : /nu:/
+ danh từ
- (động vật học) linh dương đầu bò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gnu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gnu":
gain game gamy gem gen gene genie genii gin ginny more... - Những từ có chứa "gnu":
Cygnus cygnus atratus cygnus buccinator cygnus columbianus cygnus columbianus bewickii cygnus columbianus columbianus cygnus cygnus cygnus olor double-magnum elaeagnus more...
Lượt xem: 150