gramme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gramme
Phát âm : /græm/
+ danh từ
- gam
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gramme"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gramme":
grain grainy gram grama gramma gramme grannie granny grim grime more... - Những từ có chứa "gramme":
centigramme computer programme computer programmer coniogramme coniogramme japonica crash programme decagramme gramme kilogramme kilogrammeter more...
Lượt xem: 505