gramma
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gramma
Phát âm : /'græmə/ Cách viết khác : (grama) /'greimə/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grama grama grass gramma grass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gramma"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gramma":
grain grainy gram grama gramma gramme granny grim grime grimy more... - Những từ có chứa "gramma":
anagrammatic anagrammatical anagrammatise anagrammatism anagrammatist anagrammatize cryptogramma cryptogramma acrostichoides cryptogramma crispa cryptogrammataceae more...
Lượt xem: 488