grainy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grainy
Phát âm : /'greini/
+ tính từ
- có hạt, nhiều hạt
- sần da
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
farinaceous coarse-grained granular granulose gritty mealy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "grainy"
Lượt xem: 658