greet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: greet
Phát âm : /gri:t/
+ ngoại động từ
- chào, chào hỏi, đón chào
- to greet somebody with a smile
mỉm cười chào ai
- to greet somebody with a smile
- chào mừng, hoan hô
- to greet somebody's victory
chào mừng thắng lợi của ai
- to greet someone's speech with cheers
vỗ tay hoan hô bài nói của ai
- to greet somebody's victory
- bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
- a grand sight greeted our eyes
một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
- to greet the ear
rót vào tai
- a grand sight greeted our eyes
+ nội động từ
- (Ê-cốt) khóc lóc, than khóc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "greet"
Lượt xem: 538