gyration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gyration
Phát âm : /,dʤaiə'reiʃn/
+ danh từ
- sự hồi chuyển, sự xoay tròn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
whirling rotation revolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gyration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gyration":
gradation gradin gyration - Những từ có chứa "gyration":
circumgyration gyration
Lượt xem: 540