--

rotation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotation

Phát âm : /rou'teiʃn/

+ danh từ

  • sự quay, sự xoay vòng
    • the rotation of the earth
      sự quay của quả đất
  • sự luân phiên
    • rotation of crops
      luân canh
    • in (by) rotation
      lần lượt, luân phiên nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rotation"
Lượt xem: 474