revolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolution
Phát âm : /,revə'lu:ʃn/
+ danh từ
- vòng, tua
- revolutions per minute
số vòng quay mỗi phút
- revolutions per minute
- (toán học); (thiên văn học) sự xoay vòng
- cuộc cách mạng
- the socialist revolution
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa
- the national democratic revolution
cuộc cách mạng dân tộc dân chủ
- the socialist revolution
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revolution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revolution":
repletion revaluation revelation revolution - Những từ có chứa "revolution":
antirevolutionary counter-revolution counter-revolutionary counter-revolutionist counterrevolutionist cuban revolution cultural revolution ellipsoid of revolution industrial revolution revolution more... - Những từ có chứa "revolution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cách mạng Phan Bội Châu cách mạng xã hội giác ngộ vòng cải cách
Lượt xem: 1042