gyro
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gyro
Phát âm : /'dʤaiərou/
+ danh từ
- (viết tắt) của gyroscope
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gyro"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gyro":
gaur gear goer gore gory gray grew grey grow gyre more... - Những từ có chứa "gyro":
argyrophyllous autogyro cucurbita argyrosperma gyro gyro-compass gyroscope gyroscopic gyrose
Lượt xem: 279