hackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hackle
Phát âm : /'hækl/
+ danh từ+ Cách viết khác : (heckle) /'hekl/
- bàn chải sợi lanh
- lông cổ gà trống
- ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu)
- to get somebody's hackles up
- làm ai nổi cáu
- with his hackles up
- sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
+ ngoại động từ
- chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
- kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hackle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hackle":
hackle hackly haggle hazel heckle higgle huckle hassle - Những từ có chứa "hackle":
hackle hamshackle ramshackle shackle shackle-bolt unshackle unshackled
Lượt xem: 638