--

shackle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shackle

Phát âm : /'ʃækl/

+ danh từ

  • cái cùm, cái còng
  • (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
    • shackle s of convention
      sự trói buộc của quy ước
  • cái sứ cách điện

+ ngoại động từ

  • cùm lại, xích lại
  • ngăn cản, ngăn chặn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shackle"
Lượt xem: 651