here
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: here
Phát âm : /hiə/
+ phó từ
- đây, ở đây, ở chỗ này
- here and there
đó đây
- come here!
lại đây!
- look here!
trông đây!, nghe đây!
- here below
trên thế gian này
- here he stopped reading
đến đây anh ta ngừng đọc
- here and there
- here you are
- đây cái anh đang cần đây; đây đúng là điều anh muốn biết đây
- here's to you!
- here's how!
- xin chúc sức khoẻ anh (thường nói khi chúc rượu)
- here goes!
- (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
- here, there and everywhere
- ở khắp mọi nơi, khắp nơi khắp chỗ
- neither here nor there
- (thông tục) không đúng vào vấn đề, không quan trọng
+ danh từ
- nơi đây, chốn này
- from here
từ đây
- near here
gần đây
- from here
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
here(p) hither Hera Here - Từ trái nghĩa:
there thither at that place in that location
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "here"
Lượt xem: 994