hallow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hallow
Phát âm : /hə'lou /
+ động từ
- (như) halloo[hæ'lou]
+ ngoại động từ
- thánh hoá, tôn kính như thần thánh; coi như là thiêng liêng
- hallowed ground
đất thánh
- hallowed ground
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecrate bless sanctify - Từ trái nghĩa:
desecrate unhallow deconsecrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hallow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hallow":
hail hale hall hallo halloa halloo hallow hallway halo haul more... - Những từ có chứa "hallow":
all-hallows hallow hallowe'en hallowed hallowmas shallow shallowness unhallowed
Lượt xem: 709