announce
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: announce
Phát âm : /ə'nauns/
+ ngoại động từ
- báo, loan báo, thông tri
- to announce a piece of news
loan báo một tin tức
- to announce a visitor
báo có khách
- to announce a piece of news
- công bố, tuyên bố
+ nội động từ
- đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "announce"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "announce":
announce annoyance - Những từ có chứa "announce":
announce announced announcement announcer preannounce preannouncement unannounced - Những từ có chứa "announce" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
loan báo báo tiệp rao thông báo báo tang Thái
Lượt xem: 544