foretell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foretell
Phát âm : /fɔ:'tel/
+ ngoại động từ
- nói trước, đoán trước
- to foretell someone's future
đoán trước tương lai của ai
- to foretell someone's future
- báo hiệu, báo trước
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
predict prognosticate call forebode anticipate promise announce annunciate harbinger herald
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foretell"
- Những từ có chứa "foretell":
foretell foretelling - Những từ có chứa "foretell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đoán trước tiên đoán tiên tri bói
Lượt xem: 542