--

validity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: validity

Phát âm : /və'liditi/

+ danh từ

  • (pháp lý) giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ
    • the validity of a contract
      giá trị pháp lý của một hợp đồng
  • giá trị
    • of poor validity
      ít giá trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "validity"
Lượt xem: 673