harass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harass
Phát âm : /'hærəs/
+ ngoại động từ
- gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
- quấy rối
- to harass the enemy forces
quấy rối quân địch
- to harass the enemy forces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harass":
haras harass hark harsh hearse heiress here's heresy heroes hers more... - Những từ có chứa "harass":
harass harassed harassment - Những từ có chứa "harass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rỉa ráy hãm quấy rối sách nhiễu phá quấy tham nhũng nhũng nhiễu quấy phá nhũng lạm nhũng more...
Lượt xem: 491