outstrip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: outstrip
Phát âm : /aut'strip/
+ ngoại động từ
- bỏ xa, chạy vượt xa, chạy nhanh hơn
- giỏi hơn, có khả năng hơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
outdistance distance surpass outmatch outgo exceed outdo surmount outperform
Lượt xem: 449