--

harm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harm

Phát âm : /hɑ:m/

+ danh từ

  • hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
    • to do somebody harm
      làm hại ai
    • to keep out of harms way
      tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
  • ý muốn hại người; điều gây tai hại
    • there's no harm in him
      nó không cố ý hại ai
    • he meant no harm
      nó không có ý muốn hại ai

+ ngoại động từ

  • làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harm"
Lượt xem: 645