harm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harm
Phát âm : /hɑ:m/
+ danh từ
- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
- to do somebody harm
làm hại ai
- to keep out of harms way
tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
- to do somebody harm
- ý muốn hại người; điều gây tai hại
- there's no harm in him
nó không cố ý hại ai
- he meant no harm
nó không có ý muốn hại ai
- there's no harm in him
+ ngoại động từ
- làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harm":
haram harem harm harmony hern heron horn horny - Những từ có chứa "harm":
alexipharmic charm charmed charmed charmer charmeuse charming charmless Dharma disharmonious more... - Những từ có chứa "harm" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đụng chạm phương hại dụng tâm bản tâm hãm hại giải vây mưu hại suy suyễn tác hại hiền lành more...
Lượt xem: 660