harvest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harvest
Phát âm : /'hɑ:vist/
+ danh từ
- việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
- thu hoạch, vụ gặt
- (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
+ ngoại động từ
- gặt hái, thu hoạch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- thu vén, dành dụm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
harvest time harvesting harvest home crop reap glean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harvest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "harvest":
harpist harvest - Những từ có chứa "harvest":
harvest harvest festival harvest home harvest moon harvest-bug harvest-fly harvest-mite harvester harvester-thresher harvestman more... - Những từ có chứa "harvest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gặt mùa màng ngày mùa thu hoạch giáp vụ phá hại làm chiêm chiêng làng
Lượt xem: 1102