--

hasten

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hasten

Phát âm : /'heisn/

+ ngoại động từ

  • thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
  • đẩy nhanh (công việc)

+ nội động từ

  • vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
  • đi gấp, đến gấp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hasten"
Lượt xem: 489