--

induce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: induce

Phát âm : /in'dju:s/

+ ngoại động từ

  • xui, xui khiến
    • to induce someone to do something
      xui ai làm việc gì
  • gây ra, đem lại
    • to induce sleep
      gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
  • (điện học) cảm
  • quy vào, kết luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "induce"
Lượt xem: 498