--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hath
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hath
Phát âm : /hæθ/
+ (từ cổ,nghĩa cổ) (như) has
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hath"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hath"
:
had
hade
hat
hate
hath
head
heady
heat
heated
heath
more...
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
hath
: