heated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heated
Phát âm : /'hi:tid/
+ tính từ
- được đốt nóng, được đun nóng
- giận dữ, nóng nảy
- to get heated
nổi nóng
- to get heated
- sôi nổi
- a heated discussion
cuộc thảo luận sôi nổi
- a heated discussion
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heated"
Lượt xem: 602