heath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heath
Phát âm : /hi:θ/
+ danh từ
- bãi hoang, bãi thạch nam
- (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heath":
had hade hat hate hath head headed heady heat heated more... - Những từ có chứa "heath":
common heath connemara heath cornish heath cranberry heath cross-leaved heath heath heathen heathendom heathenise heathenish more...
Lượt xem: 472