hade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hade
Phát âm : /heid/
+ danh từ
- (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
+ nội động từ
- (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hade":
had hade hat hate hath head headed heady heat heated more... - Những từ có chứa "hade":
climbing nightshade common nightshade deadly nightshade eye-shade hade Hadean hades lamp-shade menhaden nightshade more...
Lượt xem: 573