--

hade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hade

Phát âm : /heid/

+ danh từ

  • (địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

+ nội động từ

  • (địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hade"
Lượt xem: 528