hither
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hither
Phát âm : /'hiðə/
+ phó từ
- ở đây, đây
- hither thither
đây đó, chỗ này, chỗ kia
- hither thither
+ tính từ
- ở phía này, bên này
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hither"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hither":
hater hatter header heater heather heathery hetaera hither hooter - Những từ có chứa "hither":
hither hitherto somewhither thither thitherward thitherwards whither whithersoever
Lượt xem: 469