hooter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hooter
Phát âm : /'hu:te/
+ danh từ
- người la hét phản đối; huýt sáo phản đối
- còi nhà máy; còi ô tô
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
owl bird of Minerva bird of night automobile horn car horn motor horn horn beak honker nozzle snoot snout schnozzle schnoz
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hooter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hooter":
hater hatter hauteur header heater heather hither hooter - Những từ có chứa "hooter":
bean-shooter crap-shooter crapshooter hooter peashooter sharp-shooter shooter six-shooter square shooter trouble-shooter
Lượt xem: 543