heating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: heating
Phát âm : /'hi:tiɳ/
+ danh từ
- sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng
- (kỹ thuật), (vật lý) sự nung; sự nóng lên
- electrice heating
sự nung điện
- collisional heating
sự nóng lên do va chạm
- electrice heating
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heating system heating plant heat warming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "heating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "heating":
heading heating hiding - Những từ có chứa "heating":
cheating dielectric heating heating heating value preheating
Lượt xem: 439